Có 2 kết quả:
劈啪 pī pā ㄆㄧ ㄆㄚ • 噼啪 pī pā ㄆㄧ ㄆㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) for crack, slap, clap, clatter etc
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 劈啪[pi1 pa1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0